-
Zeaxanthin từ chiết xuất hoa cúc vạn thọ
- Từ đồng nghĩa: Zeaxanthin, Meso-Zeaxanthin
- Vẻ bề ngoài: Bột mịn màu vàng
- Thành phần hoạt tính: Zeaxanthin
- Từ đồng nghĩa: Zeaxanthin, Meso-Zeaxanthin
-
Thuốc trừ sâu Veratrine từ chiết xuất Veratrum Nigrum
- Từ đồng nghĩa: Chiết xuất Veratrum Nigrum, Chiết xuất Hellebore giả đen, Chiết xuất rễ cây Rhizoma Veratri Nigri
- Vẻ bề ngoài: Chất lỏng màu nâu sẫm
- Thành phần hoạt tính: Veratrine
-
98% Salicin từ chiết xuất vỏ cây Salix Alba
- Từ đồng nghĩa: Salicin
- Vẻ bề ngoài: Bột mịn trắng
- Thành phần hoạt tính: Salicin
-
Curcumin Curcuminoids USP Grade
- Từ đồng nghĩa: Curcumin, Curcuminoids
- Vẻ bề ngoài: Bột mịn từ vàng đến cam
- Thành phần hoạt tính: Curcuminoids (Curcumin, Demethoxycurcumin, Bisdemethoxycurcumin)
-
Berberine Sulfate , Berberine Sulphate
- Từ đồng nghĩa: Berberine Sulphate
- Vẻ bề ngoài: Bột mịn màu vàng nâu, vị đắng
- Thành phần hoạt tính: Berberine Sulfate (Berberine Sulphate)
-
Berberine HCL, Berberine Hydrochloride, Berberine Chloride
- Từ đồng nghĩa: Berberine Hydrochloride, Berberine Chloride
- Vẻ bề ngoài: Bột mịn màu vàng, vị đắng
- Thành phần hoạt tính:Berberine HCL (Berberine Hydrochloride)
-
Honokiol từ chiết xuất vỏ cây mộc lan
- Từ đồng nghĩa:Honokiol
- Vẻ bề ngoài: Bột mịn trắng
- Thành phần hoạt tính: Honokiol
-
Axit carnosic từ chiết xuất hương thảo
- Từ đồng nghĩa: Carnosic Aacid
- Vẻ bề ngoài: Bột mịn từ vàng nhạt đến trắng
- Thành phần hoạt tính: Axit carnosic
-
Checutthrine hydrochloride, Che Dao kéothrine clorua
- Từ đồng nghĩa: Che Dao kéo Hydrochloride
Che Dao kéo Clorua - Vẻ bề ngoài: Bột mịn màu cam, đắng
- Thành phần hoạt tính: Isoquinoline Alkaloids: Cheearchthrine (Che Dao kéo clorua)
- Từ đồng nghĩa: Che Dao kéo Hydrochloride
-
Cinnamaldehyde, Cinnamic aldehyde, Trans-cinnamaldehyde
- Từ đồng nghĩa: Cinnamic Aldehyde
Trans-Cinnamaldehyde - Vẻ bề ngoài: Chất lỏng sạch từ vàng nhạt đến vàng
- Thành phần hoạt tính: Cinnamaldehyde (Cinnamic Aldehyde)
- Từ đồng nghĩa: Cinnamic Aldehyde
-
Matrine của lớp mỹ phẩm & lớp dược
- Từ đồng nghĩa: Matrine
- Vẻ bề ngoài: Bột mịn hoặc tinh thể màu trắng
- Thành phần hoạt tính: Matrine
-
Oxymatrine
- Từ đồng nghĩa: Oxymatrine
- Vẻ bề ngoài: Tinh thể trắng mịn
- Thành phần hoạt tính: Oxymatrine